Listen

Description

  1. 帥哥 soái ca
  2. 英俊的 đẹp trai
  3. 高的 cao
  4. 寬肩的 vai rộng
  5. 獨特的 độc đáo
  6. 有肌肉的 cơ bắp
  7. 時尚的 thời trang
  8. 藝術家性格的 có tính nghệ thuật
  9. 多話的/健談的 nói nhiều
  10. 幽默的/脾氣好的 vui tính


Q: Bạn trai em là người thế nào? 你男友是怎樣的人?
A: Anh ấy cao cao, vai rộng, ít nói mà vui tính. 他高高的、肩膀很寬、話很少但脾氣很好。

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting