Listen

Description

今天要學最貼近生活的問句,這個、那個的用法!

量詞一:cái 個
桌子 bàn
椅子 ghế
筆 bút
書包 cặp sách
背包 ba lô
行李箱 va li
眼鏡 kính
電話 điện thoại
電視 ti vi

量詞二:con 隻
狗 chó
貓 mèo
鼠 chuột
牛 bò
雞 gà
大象 voi
豬 heo

量詞三:quả 顆(北越)/trái 顆(南越)
西瓜 dưa hấu
橙子 cam
蘋果 táo
香蕉 chuối
鳳梨 dứa
椰子 dừa
葡萄 nho
柚子 bưởi

本集語法:Đây/kia/đó là cái/con/quả gì? 這/那 個/隻/顆 是什麼?

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl0j88d5gdx0l0842jome45fw?m=comment



Powered by Firstory Hosting