Listen

Description

哈囉!小姐你住哪?Chào cô, cô sống ở đâu?

今天要教大家怎麼說自己住的城市名稱:
台北 Đài Bắc
台中 Đài Trung
台南 Đài Nam
高雄 Cao Hùng

河內 Hà Nội (越南首都thủ đô của Việt Nam)
峴港 Đà Nẵng
順化 Huế
胡志明市 Thành phố Hồ chí minh

miền+東(Đong)南(Nam)西(Tây)北(Bắc)
*miền 也有人用 phía 哪一邊的意思

本集語法:

  1. Bạn sống ở đâu? 你住哪裡?
  2. Cao Hùng là ở miền nam Đài Loan, phải không? 高雄在台灣南部對嗎? Vâng 是、對 / Không (phải) 不是、不對


*補充職業:
警察 cảnh sát
歌手 ca sĩ
空服員 phục vụ hàng không
工程師 kĩ sư
秘書 thư ký
學生 học sinh(高中以下的)
大學生 sinh viên
學員 học viên
記者 nhà báo

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzs19ijn0bf40888p99uaud4?m=comment



Powered by Firstory Hosting