悲觀的 bi quan
保守的 bảo thủ
依賴的 phụ thuộc
挑惕、難相處的 khó tính
不負責任的 vô/thiếu trách nhiệm, không có trách nhiệm
不善交際的 không hoà đồng
沒有主見的 dễ dãi
缺乏紀律的 vô/thiếu kỉ luật
不熱情、沒野心的 không nhiệt tình
猶豫不決的 không quyết đoán
害羞的nay mắc cỡ
膽小的rụt rề
想試看看其他越南語的學習方法嗎?
趕快加入 ngoctrang7988 諮詢課程吧!
或是IG搜尋 vietnam_123.yo
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments