Listen

Description

頭đầu
頭髮 tóc
臉 mặt
額頭 trán
眉毛 lông mày
眼睛 mắt
睫毛 lông mi
耳朵 tai
鼻子 mũi
臉頰 má
嘴吧 miệng
牙齒 răng
舌頭 lưỡi
嘴唇 môi
下顎 hàm
下巴 cằm
脖子 cổ
喉嚨 cổ họng
 
唇亡齒寒 môi hở răng lạnh
耳邊風chuyện bỏ ngoài tai
良藥苦口thuốc hay đắng miệng

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting