Listen

Description

單字:
整理 dọn dẹp
掃地 quét nhà
拖地 lau nhà
煮飯 nấu cơm/ăn
洗衣服 giặt quần áo
晾衣服 phơi quần áo
懶惰 lười
勤勞 siêng năng / chịu khó
小心 Cẩn thận

句子:
…bao gồm… …,包括...
Chủ nhà cho tôi rất nhiều công việc mỗi ngày, bao gồm…
老闆每天都給我很多工作,包括...。
Công việc của em có bao gồm gì?
你的工作都包括些什麼呢?

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting