Listen

Description

單字:
訂房 đặt phòng 
服務人員 nhân viên phục vụ 
櫃檯lễ Tân
單人房phòng đơn
雙人房 phòng đôi
雙床房phòng hai giường 
家庭房 phòng gia đình
房卡thẻ phòng
鑰匙chìa khóa
入住check-in / nhận phòng 
退房check-out / trả phòng 
305號房phòng số ba không năm 

句型:Xin hỏi…請問…
請問我們可以提前在飯店寄放行李嗎?
Xin hỏi chúng tôi có thể gửi hàng lý ở khách sạn sớm hơn không?
請問房間的wifi 密碼是多少?
Xin hỏi mật khẩu Wifi là gì ạ?

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting