Listen

Description

單字:

  1. 天阿 trời ơi
  2. 句首驚嘆詞 Ôi/Ủa
  3. 好無聊 chán thể/chán nhỉ
  4. 那麼好/真好(羨慕貌) thích thế/thích nhỉ/sướng nhỉ/sướng nhé
  5. 好可惜喔(惋惜貌) tiếc quá
  6. 死定了/完蛋 thôi chết/chết rồi
  7. 是喔 thế à/thế á/thế ạ(對長輩)
  8. 好恐怖/超級(富有) kinh khủng/(giàu kinh khủng)
  9. 疑問句尾助詞 …hả?
  10. 一定是/當然有啊 Có chứ!
  11. 哪有 Đâu có!


小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting