單字:
- 天阿 trời ơi
- 句首驚嘆詞 Ôi/Ủa
- 好無聊 chán thể/chán nhỉ
- 那麼好/真好(羨慕貌) thích thế/thích nhỉ/sướng nhỉ/sướng nhé
- 好可惜喔(惋惜貌) tiếc quá
- 死定了/完蛋 thôi chết/chết rồi
- 是喔 thế à/thế á/thế ạ(對長輩)
- 好恐怖/超級(富有) kinh khủng/(giàu kinh khủng)
- 疑問句尾助詞 …hả?
- 一定是/當然有啊 Có chứ!
- 哪有 Đâu có!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by
Firstory Hosting