Listen

Description

單集單字:

  1. Uống nhiều nước 多喝水
  2. Ăn sáng 吃早餐
  3. Dành thời gian cho việc tập thể dục 留一些時間運動
  4. Học một điều mới 學一些新東西
  5. Lên kế hoạch cho bữa ăn 計畫性的飲食  
  6. Ngủ ngon 睡好
  7. Đi ra ngoài trời 出去走走
  8. Tập thiền 冥想練習
  9. Đọc sách 讀書
  10. Đầu tư vào việc chăm sóc bản thân 投資照顧自己的身體 


這季中間再來跟大家分享最近寫信給我的聽眾分享的內容~
請記得幫我評星星或留言,讓越來越多人知道有越南語學習頻道的存在呦!

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting