單集單字:
- Uống nhiều nước 多喝水
- Ăn sáng 吃早餐
- Dành thời gian cho việc tập thể dục 留一些時間運動
- Học một điều mới 學一些新東西
- Lên kế hoạch cho bữa ăn 計畫性的飲食
- Ngủ ngon 睡好
- Đi ra ngoài trời 出去走走
- Tập thiền 冥想練習
- Đọc sách 讀書
- Đầu tư vào việc chăm sóc bản thân 投資照顧自己的身體
這季中間再來跟大家分享最近寫信給我的聽眾分享的內容~
請記得幫我評星星或留言,讓越來越多人知道有越南語學習頻道的存在呦!
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by
Firstory Hosting