Listen

Description

十個越南語的壞習慣:

  1. Không đúng giờ 不準時
  2. Thói trì hoãn 拖延症
  3. Chăm sóc sức khỏe không đúng cách 用錯誤的方法保健身體
  4. Luôn suy nghĩ về những điều tiêu cực 總是往消極的方向想
  5. So sánh, ghen tị với người khác 比較、羨慕他人
  6. Chỉ nói về bản thân mình 只談論自己、只想到自己
  7. Đổ lỗi 責備(他人)
  8. Không thành thật 不誠實、不真誠
  9. Ngại từ chối người khác 害怕拒絕別人 
  10. Sống mãi trong quá khứ 永遠活在過去



小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting