十個越南語的壞習慣:
- Không đúng giờ 不準時
- Thói trì hoãn 拖延症
- Chăm sóc sức khỏe không đúng cách 用錯誤的方法保健身體
- Luôn suy nghĩ về những điều tiêu cực 總是往消極的方向想
- So sánh, ghen tị với người khác 比較、羨慕他人
- Chỉ nói về bản thân mình 只談論自己、只想到自己
- Đổ lỗi 責備(他人)
- Không thành thật 不誠實、不真誠
- Ngại từ chối người khác 害怕拒絕別人
- Sống mãi trong quá khứ 永遠活在過去
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by
Firstory Hosting