「的」的前後名詞要對調
我的名字 tên của tôi
我的媽媽 mẹ của tôi
他的書本 quyển sách của anh ấy
科技的發展 sự phát triển của công nghệ
顏色màu sắc
紫色 màu tim
藍色 màu xanh
黑色 màu đen
國籍或語言
美國 nước Mỹ
法國 nước Pháp
德國 nước Đức
越南語 tiếng Việt
英語 tiếng Anh
華語 tiếng Hoa
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments