Listen

Description

哈囉,請給我菜單。Em ơi, xin cho tôi thực đơn.
哈囉,我想要點餐了。Em ơi, tôi muốn gọi món ăn rồi.
我想要一碗牛肉河粉和一杯奶茶。Cho tôi một bát phở bò và một cốc trà sữa.
有你推薦的菜嗎?Có món ăn nào em gọi ý không? 
再加點 gọi thêm nữa
在這邊用還是外帶?Chị ăn ở đây hay mang về?
結帳trả tiền算錢tính tiền
你享用信用卡結帳還是現金?Chị muốn trả bằng thé hay là tiền mặt?
刷卡有優惠(折扣)嗎? Trả bằng thẻ có ưu đãi (giảm giá) không?
好吃的各種說法:

  1. Ngon
  2. Rất ngon
  3. Món ăn (này) ngon
  4. Ngon miệng
  5. Thơm ngon


小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments



Powered by Firstory Hosting