秒鐘 giây
分鐘 phút
小時 giờ
天 ngày
星期 tuần
月 tháng
年 năm
十年 thập kỷ
世紀 thế kỷ
今天hôm nay
明天ngày mai
昨天hôm qua
兩天前2 hôm trước
兩天後2 ngày sau
這個月tháng này
下個月tháng sau
上個月tháng trước
兩個月前2 tháng trước
兩個月後2 tháng sau
今年năm nay
明年năm sau
去年năm trước
兩年前2 nam trước
兩年後2 năm sau
剛剛、剛才vừa, mới, vừa mới
現在bây giờ
待會、快要、一下子之後、然後một chút nữa, sắp, sau, sau đó
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments