Listen

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Into the Shadows: A Tale of Survival and Secrets
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-08-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Màu hoàng hôn đỏ rực chiếu rọi xuống nhà ga xe lửa bỏ hoang.
En: The fiery red sunset cast its light on the abandoned train station.

Vi: Khu vực này tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió lạnh tháng mùa thu réo rắt qua các cây dây leo quấn quanh các toà nhà cũ kỹ.
En: This area was silent, with only the sound of the cold autumn wind whispering through the vines wrapped around the old buildings.

Vi: Các đường ray rỉ sét trải dài như mạch máu, biến mất vào xa xăm.
En: The rusty tracks stretched like veins, disappearing into the distance.

Vi: An, Binh, và Chi đang bám sát trên sân ga, cẩn thận tìm kiếm các vật phẩm sống còn giữa những tàn tích đổ nát.
En: An, Binh, and Chi were cautiously sticking to the platform, carefully searching for survival items among the crumbling ruins.

Vi: An dẫn đầu, mắt không quên quan sát bốn phía.
En: An led the way, his eyes not forgetting to observe all around.

Vi: Anh luôn muốn đảm bảo an toàn cho nhóm.
En: He always wanted to ensure the group's safety.

Vi: Binh, trái ngược hẳn, nới lỏng cánh tay, nhảy qua các thanh sắt, và mỉm cười.
En: In contrast, Binh loosened his arms, jumped over the iron bars, and smiled.

Vi: Anh luôn lạc quan, đôi khi quá mức cần thiết, thường xao nhãng sự nguy hiểm ngay trước mặt.
En: He was always optimistic, sometimes excessively so, often overlooking the danger right in front of them.

Vi: Còn Chi thì âm thầm đi phía sau, lòng trĩu nặng bởi mục tiêu giấu kín - tìm kiếm nơi trú an toàn đã nghe đồn từ lâu.
En: As for Chi, she silently followed behind, her heart weighed down by a secret goal - to find a safe haven she had long heard about.

Vi: "Chúng ta cần tìm đủ thức ăn cho mùa đông tới," An nhắc nhở khi cả nhóm tiến sâu hơn vào khu vực nhà ga.
En: "We need to find enough food for the coming winter," An reminded as the group delved deeper into the station area.

Vi: "Thời tiết sẽ khắc nghiệt hơn, phải chuẩn bị kỹ càng.
En: "The weather will get harsher, we must prepare thoroughly."

Vi: ""Nhưng nếu chúng ta không mạo hiểm, làm sao có thể tìm được thứ quý báu?
En: "But if we don't take risks, how can we find something precious?"

Vi: " Binh phản bác.
En: Binh retorted.

Vi: Anh hướng về phía một khu vực vốn bị An coi là quá nguy hiểm để kiểm tra.
En: He headed towards an area that An deemed too dangerous to check.

Vi: An do dự, nhưng trước sự khăng khăng của Binh, anh đồng ý.
En: An hesitated, but due to Binh's insistence, he agreed.

Vi: "Được, nhưng chúng ta phải cẩn thận.
En: "Alright, but we must be careful.

Vi: Không chia tách.
En: No splitting up."

Vi: "Cả ba người bước chân chậm vào hành lang tối tăm của khu nhà phụ cũ.
En: All three stepped cautiously into the dark corridor of the old outbuilding.

Vi: Tất cả đều trong tình trạng bất ngờ khi một nhóm người khác xuất hiện từ bóng tối.
En: They were all caught off guard when another group emerged from the darkness.

Vi: Những kẻ lạ mặt, vũ trang trong tay, bước ra cùng tâm thế đe doạ.
En: The strangers, armed, stepped out with threatening gestures.

Vi: An giữ chặt tay Binh, ra hiệu không gây xung đột.
En: An held onto Binh's hand tightly, signaling not to provoke conflict.

Vi: Chi đứng tĩnh lặng, mắt dán chặt vào nhóm người mới.
En: Chi stood quietly, her eyes fixed on the new group.

Vi: Rồi một ý tưởng loé lên trong đầu Chi - phá vỡ bí mật của mình có thể là cách duy nhất để cứu cả nhóm.
En: Then a thought flashed in Chi's mind - breaking her secret might be the only way to save the group.

Vi: Chi bước lên trước, giải thích về mong muốn tìm chốn an toàn và bày tỏ ý định hợp tác.
En: She stepped forward, explained her desire to find a safe place, and expressed her intent to cooperate.

Vi: Nhóm lạ nhìn nhau, rồi một người gật đầu.
En: The strangers looked at each other, then one nodded.

Vi: Họ không muốn đánh nhau, cũng đang cần đồng minh.
En: They did not want to fight either, as they also needed allies.

Vi: Sự căng thẳng dần dịu lại.
En: The tension gradually subsided.

Vi: Sau một lúc hội ý, họ để An, Binh, và Chi đi.
En: After a moment of discussion, they let An, Binh, and Chi go.

Vi: Khi trở lại sân ga, bên ngoài đã tối dần.
En: When they returned to the platform, it had already grown dark outside.

Vi: An suy ngẫm về bài học vừa qua.
En: An reflected on the lesson just learned.

Vi: "Chúng ta cần thành thật với nhau hơn," anh nói với Chi, nhìn sâu vào mắt cô.
En: "We need to be more honest with each other," he said to Chi, gazing deep into her eyes.

Vi: Chi cúi đầu, hối hận vì đã giấu giếm.
En: Chi lowered her head, regretful for having kept secrets.

Vi: Nhưng qua lần này, cô nhận ra, giá trị của nhóm còn lớn hơn mục tiêu cá nhân.
En: But through this experience, she realized that the group’s value was greater than personal goals.

Vi: Họ cùng nhau rời nhà ga, bước vào cuộc hành trình không chắc chắn nhưng giờ đây đầy lòng tin và đoàn kết.
En: Together, they left the station, embarking on an uncertain journey but now filled with trust and unity.

Vi: Những chiếc bóng của họ dài ra sau lưng, cùng nhau tiến bước vào tương lai chưa rõ ràng nhưng tràn đầy hi vọng.
En: Their shadows stretched behind them as they stepped into a future that was unknown but full of hope.


Vocabulary Words: