Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-10-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Dưới ánh sáng nhàn nhạt của mùa đông, Linh đứng yên nhìn ra vùng băng giá vô tận.
En: Under the dim light of winter, Linh stood still, gazing out at the endless frozen expanse.
Vi: Gió hú lên như lời nhắc nhở không ngừng về sự cô lập của cô nơi đây, trên Tundra Bắc cực.
En: The wind howled as a constant reminder of her isolation here on the Arctic Tundra.
Vi: Bên cạnh Linh, những sắc màu huyền bí của cực quang nhảy múa trên nền trời đêm.
En: Next to Linh, the mysterious colors of the aurora danced across the night sky.
Vi: Đây là một nơi lạnh lẽo, nhưng với Linh, nó là điểm khởi đầu cho một cuộc hành trình đặc biệt.
En: This was a cold place, but to Linh, it was the starting point for a special journey.
Vi: Linh là một nhà khoa học tò mò, đam mê khám phá.
En: Linh was a curious scientist, passionate about exploration.
Vi: Cô đã nghe về một vật thể phát sáng bí ẩn chôn sâu dưới lớp băng. Nghe nói nó có thể thay đổi cả thế giới khoa học.
En: She had heard about a mysterious glowing object buried deep beneath the ice, rumored to potentially change the entire scientific world.
Vi: Linh cảm thấy đây là cơ hội để chứng minh khả năng của bản thân cũng như đóng góp cho cộng đồng khoa học.
En: Linh felt this was her opportunity to prove her abilities and contribute to the scientific community.
Vi: Thời điểm ấy là Trung thu, một ngày lễ ý nghĩa mà Linh thường tổ chức cùng gia đình.
En: At that time, it was the Trung thu (Mid-Autumn Festival), a meaningful holiday that Linh usually celebrated with her family.
Vi: Nhưng năm nay, Linh ở đây, nằm ngoài chương trình của mình, ở một nơi mà không ngọn đèn lồng nào có thể soi sáng.
En: But this year, Linh was here, off her usual course, in a place where no lantern could light the way.
Vi: Linh hy vọng phát hiện này sẽ xứng đáng với sự hy sinh của cô.
En: Linh hoped that this discovery would be worth her sacrifice.
Vi: Linh không đơn độc trong chuyến đi này.
En: Linh was not alone on this journey.
Vi: Mai và Thảo, hai đồng nghiệp của cô, dẫu hoài nghi nhưng vẫn đứng bên cạnh cô.
En: Mai and Thảo, her two colleagues, although skeptical, stood by her side.
Vi: Họ đã lo lắng về cơn bão tuyết sắp ập tới, nhưng Linh không thể ngừng lại.
En: They were concerned about the impending snowstorm, but Linh couldn't stop.
Vi: Cô kiên quyết lôi kéo họ tiếp tục cuộc hành trình, bất chấp những tín hiệu cảnh báo từ trung tâm nghiên cứu.
En: She was determined to pull them along on this journey, despite warnings from the research center.
Vi: Linh cảm thấy thời gian đang dần cạn kiệt.
En: Linh felt that time was running out.
Vi: Cả ba tiến sâu vào thế giới băng giá, với một quyết tâm không gì lay chuyển.
En: The three of them ventured deeper into the icy world, with an unwavering determination.
Vi: Gió mạnh và rét lạnh thấu xương, nhưng Linh và nhóm của cô không dừng bước.
En: The wind was strong and the cold was bone-chilling, but Linh and her team didn't stop.
Vi: Họ đào xuống sâu trong lớp băng, từng ly từng tấc, để tìm kiếm vật thể phát sáng.
En: They dug deep into the ice, inch by inch, searching for the glowing object.
Vi: Cuối cùng, sau nhiều giờ dầm mưa đội tuyết, Linh cũng nhìn thấy vật thể bí ẩn.
En: Finally, after hours of enduring rain and snow, Linh spotted the mysterious object.
Vi: Nó phát sáng rực rỡ trong lớp băng mờ ảo.
En: It glowed brightly within the cloudy ice.
Vi: Khi cô chạm tay đến vật thể, một thứ ánh sáng khác thường loé lên.
En: When she touched the object, an unusual light flashed.
Vi: Trong khoảnh khắc, Linh nhận ra đây là thứ từ ngoài Trái đất.
En: In that moment, Linh realized this was something from beyond Earth.
Vi: Tuy nhiên, ngay lúc ấy, cơn bão bắt đầu quét qua mạnh mẽ, phá vỡ mọi liên lạc của họ với bên ngoài.
En: However, right then, the storm began to sweep through powerfully, severing all their communication with the outside world.
Vi: Giữa cơn bão dữ dội, Linh cùng Mai và Thảo chờ đợi đội cứu hộ trong im lặng.
En: Amid the fierce storm, Linh, along with Mai and Thảo, waited silently for the rescue team.
Vi: Khi bão qua đi và họ được cứu, Linh mang theo vật thể về trại của mình.
En: When the storm passed and they were saved, Linh took the object back to their camp.
Vi: Trong những ngày sau đó, khám phá của Linh đã làm say mê cả thế giới khoa học.
En: In the days that followed, Linh's discovery captivated the entire scientific world.
Vi: Cô được vinh danh vì sự kiên cường và quyết đoán của mình.
En: She was honored for her resilience and decisiveness.
Vi: Với phát hiện này, Linh không chỉ dành được sự tôn trọng từ đồng nghiệp mà còn tự tin hơn vào trực giác của chính mình.
En: With this discovery, Linh not only earned the respect of her colleagues but also gained more confidence in her own instincts.
Vi: Dưới bầu trời đầy sao của mùa thu, khi Linh đứng nhìn cực quang lần nữa, cô biết mình đã làm được điều phi thường.
En: Under the starlit sky of autumn, as Linh watched the aurora again, she knew she had accomplished something extraordinary.
Vi: Cô đã thay đổi không chỉ cuộc đời mình mà cả một góc nhỏ trong tri thức của nhân loại.
En: She had changed not only her own life but also a small corner of human knowledge.
Vi: Đó là món quà Trung thu tuyệt vời nhất mà Linh có thể nhận được.
En: It was the most wonderful Trung thu gift that Linh could receive.
Vocabulary Words: