Look for any podcast host, guest or anyone
Showing episodes and shows of

越南語 I Mindy Hsu

Shows

5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S8EP6.有關「時間」的各種問句?khi nào, lúc nào, chừng nào, hồi nào, bao giờ都是時間的問法,差別在哪裡呢? 1.Khi nào, lúc nào,什麼時候(放句首:在問未來的事/放句尾:在問過去的事)? 例句: Khi nào anh đi Hà Nội? 他還沒去河內,發問的人想問將來来他預計什麼時候去河内) Anh đi Hà Nội khi nào? 他已經去河内,發問的人想問他什麼時候去河内的) Lúc nào anh mới về? 他(預計)什麼時候才回來? Anh về lúc nào? 他什麼時候回來的? 2.Chừng nào,什麼時候(在問未來的事)? 例句: Chừng nào anh mới sửa xong?  Anh chừng nào mới sửa xong?  這兩句都是車子已經壞了,發問的人想問什麼時候才修好? 3.Hồi nào,什麼時候(在問過去的事)? 例句:Anh chị lấy nhau hồi nào? 哥姐已經結婚,發問的人想知道他們是什麼時候結婚的 4.Bao giờ,一般放在句首問未來的什麼時候 例句:Bao giờ em tốt nghiệp? 你(未來)什麼時候畢業? Bao giờ em đi ngủ? 你什麼時候要去睡覺? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-08-2505 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S8EP5.nên(應該)、cần(需要)、phải(必須要)的用法Nên應該,類似英文的should用法,例句:Mẹ mệt rồi, mẹ nên nghỉ ngơi một chút. 媽媽累嗎,應該要休息一下。 Con nên dậy sớm, không nên thức khuya. (小孩)你要早起,不應該熬夜。 Cần需要,類似英文的need to(個人利益考量)Mẹ ơi, con cần mua một cái bút. 媽媽,我需要買一支筆。Mẹ cần giúp đỡ gì không ạ?媽媽你需要幫忙什麼嗎?Phải必要,不得不做某事,類似英文have to(有義務或具有客觀必要性)Con bị ốm rồi. Con phải đi bác sĩ ngay. (小孩)你生病了,你要馬上去看醫生。 Tối nay, em phải học vì mai có bài kiểm tra. 今晚我要看書,因為明天有小考。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-08-2306 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S8EP4.銀行實用越南語本集單字: Đi ngân hàng 去銀行Tài khoản 帳戶 mở tài khoản開戶máy rút tiền提款機ATMrút tiền提款gửi tiền存款chuyển tiền/ chuyển khoản匯款Chi phiếu, tờ séc支票Tỷ giá hối đoái 匯率tỷ lệ phần trăm百分比(補充100%說法)Tự do Giàu có 財富自由 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-08-1806 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S8EP3.越南按摩店必備詞彙常用按摩用語:Mát-xa chân 腳部按摩Mát-xa đầu 頭部按摩Mát-xa lưng背部按摩Mát-xa toàn thân 身體按摩Mát-xa Thái 泰式按摩 Mát-xa bằng tinh dầu 精油按摩Mát-xa đá nóng 熱石按摩mạnh hơn 大力一些nhẹ hơn 小力一點bị thương 痛Rất thoải mái 好舒服 越南按摩需要小費嗎?其實在越南沒有一定要給小費的文化,通常是不用,但當然就是看你心情和手頭寬裕程度囉! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-08-1607 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S8EP2.用越南語說出你的十個壞習慣十個越南語的壞習慣:Không đúng giờ 不準時Thói trì hoãn 拖延症Chăm sóc sức khỏe không đúng cách 用錯誤的方法保健身體Luôn suy nghĩ về những điều tiêu cực 總是往消極的方向想So sánh, ghen tị với người khác 比較、羨慕他人Chỉ nói về bản thân mình 只談論自己、只想到自己Đổ lỗi 責備(他人)Không thành thật 不誠實、不真誠Ngại từ chối người khác 害怕拒絕別人 Sống mãi trong quá khứ 永遠活在過去 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-08-1111 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S8EP1.用越南語說出你的十個好習慣單集單字: Uống nhiều nước 多喝水Ăn sáng 吃早餐Dành thời gian cho việc tập thể dục 留一些時間運動Học một điều mới 學一些新東西Lên kế hoạch cho bữa ăn 計畫性的飲食  Ngủ ngon 睡好Đi ra ngoài trời 出去走走Tập thiền 冥想練習Đọc sách 讀書Đầu tư vào việc chăm sóc bản thân 投資照顧自己的身體  這季中間再來跟大家分享最近寫信給我的聽眾分享的內容~ 請記得幫我評星星或留言,讓越來越多人知道有越南語學習頻道的存在呦! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-08-0915 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP10.已經、正在、即將的越南時態語法Đã已經Tôi đã ăn no rồi.我已經吃飽了。Em ấy đã đến trường rồi. 她已經去學校了。Ông ấy đã nghỉ hưu rồi. 他已經退休了。Đang正在Anh ấy đang làm việc. 他正在工作。Cô ấy đang hát. 她正在唱歌。Thầy giáo đang viết thư. 男老師正在寫信。Sẽ將要Bà ấy sẽ về nhà. 她將要回家。Con sẽ đi học. 我將要去上課。Tôi sẽ kết hôn với bạn ấy. 我將要和他結婚。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-07-0706 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP9.投票公民權的越南語怎麼說?投票 bầu cử \ bỏ phiếu 投票權 quyền bỏ phiếu 公民權 quyền công dân 義務 nghĩa vụ 身分證 chứng minh nhân dân 印章 con dấu 投票通知單 giấy thông báo bầu cử 領票 nhận phiếu 圈票 khoanh phiếu 賄選 hối lộ 貪污 tham nhũng 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-07-0505 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP8.十大越南春節禁忌禁忌\忌諱 cấm kỵ \ kiêng kỵ 忌...+V:Kiêng quét nhà 忌打掃 風俗 phong tục 習慣 thói quen 嗜好 sở thích 十大越南春節禁忌不可以打掃 Kiêng quét nhà不可以穿黑色或白色衣服 Không nên mặc màu đen và trắng避免在春節假期打碎物品 Kiêng làm vỡ đồ vật vào ngày Tết.不可以打開櫃子(會破財\散財)Kiêng mở tủ đầu năm mới. 不可以借錢 Không mượn tiền đầu năm mới.春節第一天不剪頭髮、剪指甲 Không cắt tóc, cắt móng tay trong ngày mùng 1 Tết.春節第一天不可以辦葬禮 Kỵ mai táng ngày mùng 1 Tết.初一初二不洗衣 Kiêng giặt quần áo vào ngày mùng 1 và mùng 2.春節不吃魚尾巴 Kiêng ăn đuôi cá vào ngày Tết. (希望有剩餘、年年有餘的意思)大年初一不關門 Không đóng cửa nhà vào đầu năm mới. 阻擋神明先靈近來家裡光顧,如果把神拒之門外會有壞運 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai22023-06-3009 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP7.越南各種節慶說法新年Tết dương lịch \ Tết tây 春節Tết (Nguyên Đán) 元宵節Tết Nguyên Tiêu 雄王誕辰紀念日Giỗ Tổ Hùng Vương 解放南方統一日Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 勞動節 Ngày Lao Động 端午節Tết Đoan ngọ 中元節Vu lan (盂蘭盆節 鬼月開始) 國慶日Lễ Quốc khánh \ Tết Độc lập 中秋節Tết Trung Thu 聖誕節Lễ Giáng Sinh  小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-2805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好文化特輯SP8.越南端午節怎麼過?越南端午節Tết Đoan ngọ跟台灣端午節有什麼不一樣呢?端午節竟然不放假?!那到底在越南有哪些國定假日有放假呢?讓我們一起來聽看看吧! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-2209 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP6.各種藥品的越南語thuốc cảm cúm感冒藥 thuốc giảm đau止痛藥 thuốc dạ dày腸胃藥 thuốc ngoài da 外用藥 Miếng dán 貼布 thuốc mỡ 藥膏 thuốc bôi ngoài da 外用藥膏 thuốc xịt đau cơ 噴劑 thuốc cho mắt 眼藥 Bao cao su 保險套 Que thử thai 驗孕棒 (Không) sợ mùi của thuốc. (不)害怕藥味。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-1606 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP5.越南洗頭美髮用語洗頭gội đầu 剪頭cắt tóc 髮型kiểu tóc 瀏海 tóc mái 染髮nhuộm tóc 護髮 dưỡng tóc 燙髮 uốn tóc 燙捲 uốn xoăn 吹頭髮sấy tóc Sửa một chút là được. 修一下就可以了。 Tôi muốn cắt ngắn một chút. 我想剪短一點。 Tôi thích kiểu đầu này. 我喜歡這個髮型。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-1405 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP4.環境相關越南語單字môi trường 環境 hiệu ứng nhà kính 溫室效應 biến đổi khí hậu 氣候變遷 không khí 空氣 ô nhiễm không khí 空氣污染 mưa axit 酸雨 dấu chân các-bon 碳足跡 sinh vật 生物 bụi bẩn 灰塵 cơn động đất 地震 nhiên liệu hóa thạch 化石燃料 khí thải (廢氣)排放量 năng lượng thay thế 再生能源 năng lượng mặt trời 太陽能 bền vững 永續 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-0905 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP3. 聊聊追劇相關的越南語phim truyện nhiều tập 連續劇 phim cổ trang 古裝劇 truyền hình trực tiếp 現場直播 Gần đây có một bộ phim rất hay, em có xem không? 最近有一部劇很棒,你有看嗎? Bộ phim này có nội dung rất hay , cho nên nhiều người đón xem . 這部電影內容很好看,所以很多收看。 Con gái lấy chồng như bát nước đổ đi. 嫁出去的女兒就是潑出去的水。 Con gái là con người ta. 女兒是別人家的。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-0707 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP2.越南婚禮祝賀詞參加越南婚禮不辭窮!婚禮祝賀詞在越南語要怎麼說呢? Chúc hai bạn hạnh phúc! 祝兩位幸福!Chúc hai bạn trăm năm hạnh phúc. 百年好合。Chúc anh chị mãi yêu thương nhau và đạt được mọi ước nguyện trong cuộc sống. 祝你們永遠相愛,實現生活中所有的願望。Chúc hai bạn mãi mãi bên nhau, sớm sinh quý tử nhé. 祝你們兩個永遠在一起,早生貴子!Chúc cuộc sống mới của anh chị luôn ngập tràn tiếng cười và hạnh phúc. 願你們的新生活永遠充滿歡笑和幸福 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-06-0206 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S7EP1.同性戀越南語怎麼說?性別 giới tính 異性戀 dị tính luyến ái 同性戀(者) (Người) đồng tính luyến ái 女同性戀 đồng tính luyến ái nữ 男同性戀 đồng tính luyến ái nam  雙性戀 song tính luyến ái 無性 vô giới 轉性 chuyển giới 同性戀的稱呼和異性戀一樣會叫老公chồng(anh)、老婆vợ(em) 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-05-3106 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好聽眾回饋SP7.頻道首位訂閱聽眾,超級感謝你!小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-05-0709 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP10.越南成語諺語,聽聽看!Cha nào con nấy有其父必有其子Vạn sự khởi đầu nan 萬事起頭難Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ 不見棺材不掉淚Không có lửa làm sao có khói 無風(火)不起浪(煙)Hợp tình hợp lý 合情合理Bắt(抓) cá(魚) hai tay(兩手) 腳踏兩條船Uống nước nhớ nguồn 飲水思源Không cánh mà bay 不翼而飛Kẻ tám lạng người nửa cân 半斤八兩Chó chê mèo lắm lông 龜笑鱉無尾(狗笑貓多毛)Gừng càng già càng cay 薑是老的辣Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh 家家有本難念的經 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-05-0507 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP9.越南髒話,兒童慎入!越南髒話,沒事真的謹慎使用: Không có cửa(沒門):沒能力去做某件事 例句:Cô ấy là hoa khôi của trường, anh không có cửa tán tỉnh cố ấy đâu! 她是校花,你想把她連門都沒有! Ngon vãi(色色下流的形容女生好吃、可口) Đồ ngu(白痴) Con chó (狗) Câm mồm(閉嘴) Địt mẹ mày(X你娘) 沒事真的不要用到這些字,只是...如果你去越南人家在罵你,也不要都聽不懂還笑笑回應人家喔! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-05-0305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP8.…đến đâu…đến đó/…đâu…đấy(đó)跟屁蟲用語[原型一]...đến đâu…đến đó ...哪裡...那裡...Nghe chị Hi kể đến đâu, chúng tôi ngạc nhiên đến đó. 聽喜姐說到哪,我們驚訝到那。Đi đâu kẹt xe đấy. 去哪裡就塞(車)到哪裡。Học đâu quên đấy. 學到哪忘到哪。[變形一]...gì...nấy...什麼...什麼...Con Lan muốn gì có nấy. 蘭小子要什麼有什麼。Anh ấy là người thẳng thắn(坦蕩直白), nghĩ gì nói nấy. 他是一個直率的人,想到什麼說什麼。Cô ấy rất thông minh, học gì giỏi nấy. 她很聰明,學什麼會什麼。[變形二]...Ai...nấy...誰的...自己...(各自的意思)Ai làm hư (thì) nấy trả tiền. 誰用壞的就自己付錢。Ai làm nấy chịu. 自作自受。Tiền ai nấy xài. 自己的錢自己花。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-2806 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP7.「看」我七十二變,各種「看」的用法單字: 一般的看xem/nhìn 如:看電視xem TV/看我nhìn tôi này 看見/覺得 thấy 如:你有看見沒?Bạn có thấy không?/你覺得如何?Bạn thấy thế nào? *記憶小招:xem=watch / nhìn=look / thấy=see 瞄瞥 ngó 看起來 trông 如:Bạn trông rất đẹp. 欣賞 ngắm (phong cảnh風景) 見證 chứng kiến 觀察 quan sát 監督 giám sát 追蹤 theo dõi 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-2605 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP6.天阿!越南語感嘆詞有哪些?單字:天阿 trời ơi句首驚嘆詞 Ôi/Ủa好無聊 chán thể/chán nhỉ那麼好/真好(羨慕貌) thích thế/thích nhỉ/sướng nhỉ/sướng nhé好可惜喔(惋惜貌) tiếc quá死定了/完蛋 thôi chết/chết rồi是喔 thế à/thế á/thế ạ(對長輩)好恐怖/超級(富有) kinh khủng/(giàu kinh khủng)疑問句尾助詞 …hả?一定是/當然有啊 Có chứ!哪有 Đâu có! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-2109 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP5.十二星座越南語怎麽說?單字: 星座 chòm sao / cung hoàng đạo 白羊座 cung Bạch Dương 金牛座 cung Kim Ngưu 雙子座 cung Song Tử 巨蟹座 cung Cự Giải 獅子座 cung Sư Tử 處女座 cung Xử Nữ 天秤座 cung Thiên Bình 天蠍座 cung Thiên Yết 射手座 cung Nhân Mã 摩羯座 cung Ma Kết 水瓶座 cung Bảo Bình 雙魚座 cung Song Ngư 句型: Cung hoàng đạo của bạn là gì? 你是什麼星座? Mình là cung kim ngưu. 我是金牛座。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-1906 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP4.預訂飯店房間的常用越南語單字: 訂房 đặt phòng  服務人員 nhân viên phục vụ  櫃檯lễ Tân 單人房phòng đơn 雙人房 phòng đôi 雙床房phòng hai giường  家庭房 phòng gia đình 房卡thẻ phòng 鑰匙chìa khóa 入住check-in / nhận phòng  退房check-out / trả phòng  305號房phòng số ba không năm  句型:Xin hỏi…請問… 請問我們可以提前在飯店寄放行李嗎? Xin hỏi chúng tôi có thể gửi hàng lý ở khách sạn sớm hơn không? 請問房間的wifi 密碼是多少? Xin hỏi mật khẩu Wifi là gì ạ? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments 2023-04-1408 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP3.越南購物網站上的越南文(下)接續上一集沒有教完電商平台商品目錄的分類,今天繼續學習吧! 單字:生活家用品 Hàng Gia dụng & Đời sống女士時裝配件 Thời trang & Phụ kiện Nữ男士時裝配件 Thời trang & Phụ kiện Nam兒童時裝配件 Thời trang & Phụ kiện Trẻ Em運動旅遊 Thể Thao & Du Lịch機車/定位裝置Ôtô, Xe Máy & Thiết Bị Định Vị 送貨服務 Dịch vụ giao hàng 顧客服務 Hỗ trợ khách hàng 首/主頁 trang chủ 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-1205 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP2.越南購物網站上的越南文(上)越南網購也是很夯的,像是Tiki, Lazada, Shopee這三家就是大家最常用的,今天來教大家在購物網站上常見的越南語單字。 單字: 搜尋列的那句話 (Tiki) Bạn tìm gì hôm nay 你今天找什麼 (Lasada) Tìm kiến trên Lazada 在Lazada上找商品 每日優惠giá tốt mỗi ngày 立即購買 Mua ngay 熱銷商品 sản phẩm bán chạy 為你推薦 dành riêng cho bạn 類別目錄 Danh mục電子產品 Thiết Bị Điện Tử電子周邊 Phụ Kiện Điện Tử電視家用 TV & Thiết Bị Điện Gia Dụng美妝健康Sức Khỏe & Làm Đẹp母嬰玩具Hàng Mẹ, Bé & Đồ Chơi雜貨超市 Siêu Thị Tạp Hóa 折價碼/優惠碼 mã giảm giá 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-0708 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S6EP1.教你看懂越南航空網站的機票購買資訊去回 khứ hồi 單程 một chiều 啟程站 điểm khởi hành 目的地 điểm đến 去程日期 ngày đi 回程日期 ngày về 乘客(人數) hành khách 成人người lớn(12 tuổi trở lên) 幼童 trẻ em(2-11 tuổi) 嬰兒 em bé(dưới 2 tuổi) 搜尋航班 tìm chuyến bay 訂位資訊 thông tin đặt chỗ 去程 chuyến đi 回程 chuyến về 票價 giá vé 稅、手續費 thuế, phí 總額 tổng tiền 繼續 đi tiếp 返回 quay lại 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-04-0508 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP12.【季末閒聊】介紹幾個越南部落格我自己有時會喜歡爬越南相關網誌或部落格,介紹幾個我蠻常看的:Vietnam Walker完走越南 越南音樂:https://vietnamwalker.wordpress.com/點點越南:https://click-vietnam.com/瑪麗娜胡志明市小日子:https://zh-tw.facebook.com/VietnamXingLiKuanKuanAiChuZouTaiWan/說走就走去找越南女神:https://www.facebook.com/cchahainvietnam/?locale=zh_TW西貢人客:越南雲端導遊:https://medium.com/@saigonlinka [加碼補充] 學越南語發音的影片 越南語字母:https://youtu.be/HUlN9wX9Y7E 越南語聲調:https://youtu.be/DWKhBIYsuUA 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-02-1706 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP11. 商務生意用越南語Nói về kinh doanh單字: 事業 sự nghiệp 營業/生意 kinh doanh  報價 báo giá (簽)合約 ký hợp đồng 合作夥伴 đối tác 訂單 đơn hàng 交貨 giao hàng 目標 mục tiêu 營業額/營收 doanh số 收入 thu nhập 稅 thuế 句子: 他去越南做生意大約八年了。 Anh ấy đã đi Việt Nam làm kinh doanh khoảng tám năm rồi. 我想好好為事業努力,為了將來有更好的生活。 Tôi muốn phần đấu cho sự nghiệp nhiều hơn, để sau này có một cuộc sống tốt hơn. 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-02-1506 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP10. [長照篇]我受傷了的越南語Tôi bị thương單字: 受傷 bị thương 摔倒 bị ngã 發生意外 bị tai nạn 傷口 vết cắt 腳痛 đau chân 扭傷 bong gân 骨頭斷掉 bị gãy xương 瘀青 vết bầm tím 句子: 你的傷口被感染了。Vết cắt của bạn bị nhiễm trùng. 她發生車禍,所以骨頭斷掉了。Bà ấy bị tai nạn xe hơi nên bị gãy xương. 爺爺走路需要拄拐杖。Ông ấy cần một nạng để đi bộ. 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-02-1006 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP9. 求職找工作相關的越南語 Tìm việc làm單字: 找工作 tìm việc làm 履歷 sơ yếu lý lịch 全職工作 toàn thời gian 兼職工作 bán thời gian (從...)畢業 tốt nghiệp từ (trường…學校名稱) 推薦人/介紹人 người giới thiệu 句子: 我想要一份全職的工作。 Tôi muốn làm việc toàn thời gian. 我正在找一份兼職的工作。 Tôi đang tìm việc làm bán thời gian. 可以給我看你的履歷表嗎? Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-02-0806 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP8.[長照篇]手部清潔Vệ Shin Bàn Tay單字: 衛生 vệ shin 環境 môi trường 手部 bàn tay 洗手乳 sữa rửa tay 肥皂 xà phòng bánh 擦手 lau tay 擦手紙/毛巾 khăn giấy lau tay / khăn lau 防止 phòng chống 病毒 vi-rút 句子:...trước khi… 之前 Cần phải rửa tay, trước khi ăn cơm. 吃飯之前要洗手。 Không thể lái xe, sao khi uống rượu. 喝酒之後不可以開車。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-02-0307 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP7.越南工作會議用語/比較句型單字: 會議 họp 一場 cuộc 會議內容 nội dung cuộc họp 會議記錄 biên bản cuộc họp 報告 báo cáo Mấy giờ họp? Họp ở đâu? Làm tốt đi, không được lười biếng(懶惰). 句子:比較級的用法 bằng 一樣 / như 如同 / hơn 較...(多)、勝於 / nhất最... Công việc hôm nay nhiều bằng hôm qua. 今天的工作和昨天一樣多。 Cái quần này đắt bằng cái áo kia. 這條褲子跟那件衣服一樣貴。 Tôi bận rộn như một con ong. 我像蜜蜂一樣忙碌。 Chị ấy đệp như hoa. 她像花一樣美。 Báo cáo của tôi tốt hơn anh ấy. 我的報告比他的好。 Tôi thích ăn cơm hơn ăn phở. 我喜歡吃飯多過吃河粉。 Biên bản cuộc họp hôm nay 2023-02-0108 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好文化特輯SP6.新年越南吉祥話!長達十天的新年假期,大家已經在出遊的路上了嗎?Chúc mừng năm mới 新年快樂/恭喜新年Công hỷ phát tài 恭喜發財Vạn sự như ý 萬事如意Chúc bạn khỏe mạnh 身體健康Sống lâu trăm tuổi 萬壽無疆Gia đình hạnh phúc 全家幸福Công việc thuận lợi 事業順利Làm ăn phát tài 生意興隆Cả nhà bình an 闔家平安Tiền vô như nước 財源廣進Lì xì trao tay 紅包拿來 本集音樂:Audio Source: Music by 胤樂音樂 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-01-2208 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP6.工廠移工常用詞語單字: 工廠 nhà máy / công xưởng 機器 máy 生產 sản xuất 產量 sản lượng 工作效率 hiệu quả công việc 制服 đồng phục 安全帽 mũ bảo hiểm 手套 găng tay 口罩 Khẩu trang 知道biết / 不知道không biết 懂 hiểu / 不懂 không hiểu 句子: Làm như thế này có biết không/có hiểu chưa? 照這樣做知道/懂了嗎? Biết rồi. / Hiểu rồi. 知道了。/ 懂了。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-01-2006 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP5.[長照篇]社福家事移工常用詞語單字: 整理 dọn dẹp 掃地 quét nhà 拖地 lau nhà 煮飯 nấu cơm/ăn 洗衣服 giặt quần áo 晾衣服 phơi quần áo 懶惰 lười 勤勞 siêng năng / chịu khó 小心 Cẩn thận 句子: …bao gồm… …,包括... Chủ nhà cho tôi rất nhiều công việc mỗi ngày, bao gồm… 老闆每天都給我很多工作,包括...。 Công việc của em có bao gồm gì? 你的工作都包括些什麼呢? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-01-1806 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP4.公司裡各種主管的稱呼các chức vụ trong công ty單字: 總經理 Tổng giám đốc 經理 Giám đốc 課長、組長 Tổ trưởng 主管 Chủ quản 班長 Ca trưởng 早班 Ca sáng 中班 Ca trưa 晚班 Ca tối 句子: Nếu…nhất định phải… 如果...一定要... Nếu bạn không đi làm nhất định phải xin nghỉ phép với giám đốc. 如果你沒有要去上班,一定要向經理請假。 Nếu bạn chăm chỉ làm việc nhất định sẽ được tăng lương. 如果你工作認真,一定會獲得加薪。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-01-1305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP3.工作必備單字từ vựng về công việc單字: 老闆 Ông chủ / sếp 上班đi làm 下班 tan làm 工作 công việc 準時 đúng giờ 遲到 đến muộn / đến trễ 薪資 tiền lương 薪資單 phiếu lương 加薪 tăng lương 加班 làm thêm 經驗 kinh nghiệm 句子: …., miễn là… . OOO,只要/就好... (條件) Cơ hội ở đâu cũng có, miễn là bạn có biết nắm lấy hay không. 機會哪裡都有,就看你知不知道把握。 造樣造句: Công việc ở đâu cũng có, miễn là bạn có thích hay không.  Công ty nào cũng được, miễn là kiếm được nhiều tiền. 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me2023-01-1105 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP2.[長照篇]外籍照服員工作內容nội dung công việc của khán hộ công nước ngoài單字: việc chuẩn bị bữa ăn準備餐食  cho ăn 餵食 hỗ trợ di chuyển vị trí 協助移位 tắm rửa 洗澡  rửa洗/刷 mặt臉/tay手/chân腳  đo thân nhiệt 量體溫 đo huyết áp 量血壓 vỗ lưng 拍背 đưa đi khám bệnh 帶看病/陪病 trò chuyện trao đổi với người được chăm sóc 與被照顧者溝通交流 句型:Vừa…vừa… 既…又… Chăm sóc là một công việc vừa lao tâm vừa lao lực. 照顧是一件既勞心又勞力的工作。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comm2023-01-0605 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S5EP1.[長照篇]外籍看護工 khán hộ công nước ngoài第五季第一集終於在2023年初繼續回來跟大家一起學習越南語囉~ 今天要帶大家來概略認識一下有關外籍看護工的重點單詞喔! 單字: 外籍移工 người lao động nước ngoài 外籍看護工 khán hộ công nước ngoài 照顧 chăm sóc 護理 hộ lý 重症病患 người bị bệnh nặng 失智老人 người già mất trí 失能者 người khuyết tật 需求 nhu cầu 句子: Số lượng người lao động nước ngoài ở Đài Loan ngày càng tăng. 在台灣工作的外籍移工數量愈來愈多。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2023-01-0406 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好聽眾回饋SP5.越南語的學習經驗分享!感謝這位非常有心的聽眾回饋這麼感人的信件鼓勵我繼續上傳教越南語的內容到Podcast上,自己在做頻道的路上其實偶爾也會覺得蠻孤單,畢竟是一人節目,又是做比較冷門的語言學習,當初就沒有想說會有多少聽眾,抱持著做開心(做心酸)的決心才開始這頻道的,很開心今年跟大家一起度過,希望在接下來的一年我也可以跟大家繼續走下去不要放棄! 如果喜歡我的頻道,拜偷幫我五星好評一下喔~ 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-12-2515 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP10.[創作才子]Anh Đếch Cần Gì Nhiều Ngoài Em!除了妳我什麼都不用!這是一首在2018年由三位越南創作才子所合作完成的一首憂鬱說唱情歌,由嘻哈歌手Đen邀請越南地下情歌王子Vũ和導演Thành Đồng共同創作拍攝而成的作品。 這首歌雖然有rap的部分,但放心,因為這首歌有「語速慢」、「咬字清楚」的特色,所以是絕對初學者友善的越南歌曲喔! 全曲連結:https://youtu.be/KdrbBJNFwGw 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-3008 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP9.[校園歌曲]Ngày ấy bạn và tôi 那天你和我某些角度看起來有點像林志炫的越南歌手,這首歌MV不太吸引人,因為沒有俊男美女,但是莫名有種回到國高中時期,那種拙拙的感覺真的很好笑,如果你拿出十幾年前的國高中照片,自己大概也不會好到哪裡去的那種相似感XD 聽完整首歌:https://youtu.be/O1VMRDx3BCs 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-2505 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP8.[情歌小天王]Chắc Ai Đó Sẽ Về 也許她會回來韓風小天王M-TP在越南擁有超高人氣,年紀輕輕就出道,甚至紅到自己開了經紀公司,把越南流行音樂行銷到國際上就是他存在的意義! 聽完整首歌:https://youtu.be/PdbsnGuduvo 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-2305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP7.[創作才女]My Everything!我的所有!這首歌呢是由一位越南創作才女TIÊN TIÊN(天天/仙仙)在2015年的時候發行的,歌詞呢很琅琅上口、音樂輕快又可愛,適合在悠閒的週末早晨聽喔,分享給大家! 快點下方連結聽全曲:https://youtu.be/IKZJKFy9rI0 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-1805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP6.[異國穿越]SÀI GÒN ĐẸP LẮM!西貢美哉!Kyo York是一位紐約人,住在越南已經有十餘年,因為帥氣的外表和好聽的歌喉被挖掘成為歌唱藝人,他最為人稱道的就是道地的越南發音,幾乎以為他是土生土長的越南人! 趕快來聽聽這首輕快的越南歌曲吧:https://youtu.be/XtQWiox_Y-w 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-1605 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP5.[男女對唱情歌]Ngưng Làm Bạn不再只做朋友這首歌獻給正在和越南人熱戀的你們喔! 輕快的男女對唱情歌非常甜~也是越南一部戲劇的主題曲喔! !!突然發現今天是光棍節1111,還是希望單身的你我他可以趕快有情人終成眷屬溜!! 趕快先來聽看看吧:https://youtu.be/mQfhSYjocrw 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-1106 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP4.[嘻哈快歌]Ăn Gì Đây?吃啥?今天要來介紹一首輕快曲風的嘻哈rap歌,在歌曲中你可以看到很多越南街道的風景和道地的越南小吃,一起來透過MV認識越南的飲食風俗吧! 強烈建議大家先聽音樂再來聽教學喔:https://youtu.be/7k_HX7VEBZM 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-0905 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP3.[悲傷情歌]Người Ấy 那個人這是一首悲傷的情歌,這位男歌手的名字叫做Trịnh Thăng Bình,歌名中「那個人」指的不是曾指的不是曾愛過的那個她,而是指那個曾經愛過的她之後喜歡上的「那個人người ấy」。 完整的情歌:https://youtu.be/1Tj1wSfRkZg 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-0304 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP2.[越南名曲]Chào Việt Nam!你好越南!只要搭乘過越南航空的你一定記得這首歌的旋律,這首「你好越南 Hello Vietnam」是由一位比利時籍的越僑女生范瓊英(Phạm quỳnh anh)所唱的,詞曲則是由一位法國歌手所創作,整首歌圍繞著濃濃的鄉愁氛圍,輕柔的曲風像極了越南傳統的風景。 聽完教學後趕快來聽看看這首家喻戶曉的越南歌曲吧: [越南語版] https://youtu.be/j9VLOXdx9VQ 這邊也附上原曲[法語版本] https://youtu.be/uJ-t9PM4nbs 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-11-0206 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP1.[過年爆紅歌曲]Bao Giờ Lấy Chồng?何時要嫁?2017年春天,越南氣質女歌手BÍCH PHƯƠNG(碧芳)唱出了越南許多新時代女性的心聲,曲風輕快、琅琅上口,讓這首歌立馬在全越爆紅,歌名「Bao Giờ Lấy Chồng?(何時要嫁?)」 全曲連結:https://youtu.be/Hzbr4jMxvBk 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-10-2805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S4EP0.第四季前導集喜歡越南歌曲、想透過V-POP更認識現代越南年輕文化的你,一定要鎖定第四季精彩的內容喔! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-10-2604 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好文化特輯SP4.胡志明市服飾店愛店分享#季末篇承諾大家要分享的越南服飾愛店特輯!這些都是真心推薦而且有買過的店家,剛好在越南的朋友可以週末去逛逛喔,或是你也知道其他更好的店家歡迎跟我分享!MONO:https://www.facebook.com/mono.hanoiCỏ Lau:https://www.facebook.com/co.lau.shopSumire Store:https://www.facebook.com/the.sumire.storeRosemary shop:https://www.facebook.com/rosemaryclothingsgHanny’s Corner:https://www.facebook.com/hannyscorner/ 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-2811 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP12.關於服裝穿著衣服quần áo T-shirt aó thun 女襯衫/設計感的衣服áo kiểu 長袖 áo dài tay 短袖 áo ngắn tay 襯衫 áo sơ mi 外套 áo vét 夾克風衣 áo khoác 毛衣 áo len 西裝 bộ com lê 裙子 váy 連衣裙 áo váy 長褲 quần dài 短褲 quần short 牛仔褲 quần jean 泳裝 đồ bơi và đồ biển / bộ đồ tắm 比基尼 bộ bikini 睡衣 đồ ngử 內衣 áo lót / áo ngực 內褲 quần lót 襪子 bít tất ngắn 過膝長襪 bít tất dài 帽子 (cái) mũ 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments2022-08-2605 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP11.關於房子的各個部分房子căn nhà 大樓 cao ốc 公寓 căn hộ / chung cư (幢)別墅 ngôi biệt thự (座)城堡 toà lâu đài 客廳 phòng khách 臥房 phòng ngủ 飯廳 phòng ăn 廚房 nhà bếp / (phòng) bếp 車庫 ga-ra 地下停車場 hầm giữ xe 後院 sân sau 陽台 ban công 搬家 chuyển / dọn + dến (+新地方) 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-2309 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP10.我是混蛋嗎#那些關於負面個性的說法悲觀的 bi quan 保守的 bảo thủ 依賴的 phụ thuộc 挑惕、難相處的 khó tính 不負責任的 vô/thiếu trách nhiệm, không có trách nhiệm 不善交際的 không hoà đồng 沒有主見的 dễ dãi 缺乏紀律的 vô/thiếu kỉ luật 不熱情、沒野心的 không nhiệt tình 猶豫不決的 không quyết đoán 害羞的nay mắc cỡ 膽小的rụt rề 想試看看其他越南語的學習方法嗎? 趕快加入 ngoctrang7988 諮詢課程吧! 或是IG搜尋 vietnam_123.yo 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-1905 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP9.你是濫好人嗎#那些關於好性格的說法樂觀的 lạc quan 心胸開放的 cởi mở 獨立的 độc lập 脾氣好的/隨和的 vui tính / dễ tính 負責任的 có trách nhiệm 善於社交的 hoà đồng 健談的 nói nhiều 自律的 kỉ luật 熱情的 nhiệt tình. 果斷的 quyết đoán 自信的 từ tin 勇敢的 mạnh dạn   Q: Em có tình cách gì tốt/không tốt không? 你有什麼好/壞的個性嗎? A: Em nghĩ là tính tốt/không tốt của em là… (+個性形容詞) 我覺得我有…的個性。/我覺得我的個性…。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-1705 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP8.越來越... càng...càng...最近,天氣越來越熱,前幾個禮拜在越南工作的朋友剛好回台灣處理簽證問題,我們在喝咖啡的時候也聊到有關天氣的話題,因為溫室效應的關係,這幾年地球真的像一顆火球一樣,很多國家都有災情,雖然台灣還不在第一批氣候難民的名單之中,但我覺得大家還是要好好保護地球,在消費的時候做出更友善環境的選擇!天氣越來越熱。Thời tiết càng ngày càng nóng.越南經濟發展的越來越快 。Kinh tế Việt Nam phát triển ngày càng nhanh.國際貿易市場越來越充滿競爭。Thị trường mậu dịch quốc tế càng ngày càng đầy cạnh tranh.她的音樂越聽越喜歡。Nhạc cô ấy càng nghe càng thích.天越黑、越冷。Trời càng tối, càng lạnh.薑還是老的辣。Cừng càng già càng cay. 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-1206 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP7.身體的各個部位學完了頭部,接下來就輪到整個身體的部分啦,趕快來看看各個身體部位的越南文要怎麼說吧! 身體 bán thân 肩膀 vai 胸 ngực 背 lưng 腰 eo 臀部 mông 手 tay 手臂 cánh tay 手肘 khuỷu tay 前臂 cẳng tay 手掌 bàn tay 手腕 cổ tay 手指 ngón tay 指甲 móng tay 腿/腳 chân 大腿 đùi 膝蓋 đầu gối 小腿 bắp chân 腳掌 bàn chân 腳指頭 ngón chân 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-1004 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP6.頭各部位的說法頭đầu 頭髮 tóc 臉 mặt 額頭 trán 眉毛 lông mày 眼睛 mắt 睫毛 lông mi 耳朵 tai 鼻子 mũi 臉頰 má 嘴吧 miệng 牙齒 răng 舌頭 lưỡi 嘴唇 môi 下顎 hàm 下巴 cằm 脖子 cổ 喉嚨 cổ họng   唇亡齒寒 môi hở răng lạnh 耳邊風chuyện bỏ ngoài tai 良藥苦口thuốc hay đắng miệng 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-08-0504 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP5.結婚kết hôn如果你也是正走在向與越南人結婚的路上,這集相信對你應該有修幫助喔! 新郎 chú rể 新娘 cô dâu 婚禮禮服 áo cưới 婚禮 lễ cưới / hôn lễ 單身 độc thân 分手 chia tay 婚外情 ngoại tình 離婚 ly dị 愛妳一萬年 yêu em/anh mãi mãi 一見鍾情 yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh 全心全意地愛你 yêu em bằng cả trái tim 向誰求婚 cầu hôn ai *今天剛起床就錄音,所以聲音有點啞,希望大家不要介意內>''< /> 小額贊助支持本節目: ht tp s://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法:  h ttps://open.firstory.me/story/cl676rfii029y01sb9u1v7vza?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-08-0306 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP4.運動thể thao說到運動應該也是閒話家常的時候會被拿出來討論的話題之一,今天就要來跟大家聊聊各種運動怎麼用越南語表達。   球類的: 籃球 bóng rổ 足球 bóng đá 棒球 bóng chày 排球 bóng chuyền 網球 quần vợt   陸上的: 跑步 chạy bò 舉重 cử tạ 滑雪 trượt tuyết 騎腳踏車 đạp xe 射箭 bắn cung   水上的: 游泳 bơi 衝浪 lướt sóng 跳水 lặn 帆船 chèo thuyền 浮潛 lặn có ống thở 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-07-2904 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP3.常見食材第二彈調味料是食材的靈魂,加多、加少、哪些香料搭配什麼食材、哪種口味符合個人取向都是一門學問,話不多說,現在就來看看這些調味料要怎麼說吧!   調味料: 鹽 muối 糖 đường 辣椒 ớt 胡椒 tiêu (黑胡椒tiêu đen) 薑 gừng 大蒜 tỏi 香菜 ngò 醬油 xì dầu 魚露 nước mắm 醋 dấm gạo   乳製品: 牛奶sữa 優格da-ua 起司phô mai 冰淇淋kem *推薦胡志明市二郡好吃冰淇淋店 Puppy & Cesar 地址:35 Tống Hữu Định, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, 越南 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-07-2704 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP2.常見食材第一彈我今天要帶大家認識一下一些常見食材在越南文怎麼說,這樣下次想念的時候就可以去買食材自己在家動手做囉~   菜類 Rau 空心菜 rau muống 地瓜葉 rau lang 茄子 cà tím 番茄 cà chua 洋蔥 hành tây 青蔥 hành 小黃瓜 dưa leo   海鮮類 Hải Sản 魚肉 cá 鮭魚 cá hồi 鮪魚 cá ngừ 蝦子 tôm 小卷 mực 螃蟹 cua 蝸牛\螺肉 ốc   肉類 Thịt 牛 bò 豬 heo 雞 gà 鴨 vịt 羊 dê   蛋白質 雞蛋 trứng 豆腐 đậu hũ   下一集要教大家,乳製品和調味醬料怎麼說,香料很重要,因為點菜的時候「不加香菜」「蔥多放點」都要說的正確才行,好啦,今天就到這裡囉,我們下次見Lần sau gặp lại,掰掰chào các bạn! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-07-2205 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S3EP1.在越南「我在一樓」有兩種說法?今天要教大家的是在越南,樓層的說法有兩種,一種是跟台灣一樣的1樓就是一樓;另一種則是一樓叫做地板樓,從第二層開始才叫做第一層樓。   第一種情況呢,越南文的樓我們用tầng的個字,所以 一樓叫做tầng một\hai\ba\bốn\năm… 第二種情況呢,地板樓叫做tầng trệt,從第二層開始叫做一樓lầu một\hai\ba\bốn\năm,這時候的單位「樓」用「lầu」。   另外呢,今天跟大家補充一些有關上下內外的越南文,也都是形容地點的時候很常用到的常見詞彙喔! 上面 trên 下面 dưới 裡面(內)bên trong 外面(外)bên ngoài 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-07-2004 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP10.顏色màu sắc這集呢,是本季的最後一集。雖然有點唐突,不過如果你聽到最後,就會知道為什麼囉! Mindy希望可以持續耕耘下去,用小小的力量,幫助想學習越南語的各位夥伴多一個管道,這樣我就很心滿意足了! 單字: 白色 màu trắng 黑色 màu đen 紅色 màu đỏ 橘色 màu cam 黃色 màu vàng 綠色 màu xanh lá 藍色 màu xanh lam 紫色 màu tím 灰色 màu xám 淺 nhạt 深 đậm *同加在顏色之後 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-06-1006 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP9.看電影xem phim因為疫情的關係,很久沒去電影院的我,真的很懷念去電影院享受電影的時光,今天就來聊聊電影的種類吧! 單子: 喜劇 phim hài 鬼片 phim ma 驚悚 phim kinh dỵ 動作 phim hàng động 動畫 phim hoạt hình 犯罪 phim tội phạm 探險/冒險 phim thám hiểm/phiêu lưu 英雄 phim anh hùng 記錄 phim tài liệu 愛情 phim tình cảm xã hội 歌劇 phim ca nhạc Q: Bạn thích loại phim nào? 你喜歡什麼類型的電影? A: Toi thích phim ma. 我喜歡鬼片。 對話 A: Chị muốn đi xem phim vào cuối tuần này. Em muốn đi với chị không?  我這週末想去看電影,妳要跟我去嗎? B: Được chứ. Nhưng chị định xem phim gì?  好啊,但你打算 看什麼電影? A: Ờ, chị muốn xem "Ma điện thoại".  喔,我想看鬼來電。 B: Có phải phim kinh dỵ không đấy? Không đâu...2022-06-0806 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP8.去看病đi khám bệnh在國外最辛苦的就是生病要去看醫生,今天就來學一些有關看醫生的單字和對話吧! 單字: 頭痛 đau đầu/ nhức đầu 腹痛 đau bụng 牙痛 đau răng 頭暈 chóng mặt 發燒 sốt 咳嗽 ho 被動式(負面情況) bị 藥 thuốc 吃藥 uống thuốc 量體溫 đo nhiệt độ 對話: A : Tôi muốn khám bệnh , bác sĩ tới/đến chưa ? 我要看病 , 醫生來了嗎 ? B : Ông đau ở đâu ? / Ông khó chịu ở đâu ? 您哪裡痛 ? (你哪裡不舒服 ?) A : Tôi dường như bị cảm, đau đầu, mệt mỏi . 我好像感冒了,頭很痛、疲勞。 B : Dạ,tôi đo nhiệt độ cho ông. 我幫您量體溫。 Ông bị sốt, nhưng không cao lắm, Mời ông ngồi trong phòng đợi, chờ bác sĩ một chút . 您發燒了,但沒有很高。請您在候診室坐一下,等醫生一下。 A : Ừ, Cảm ơn cô. 謝謝妳。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.2022-06-0305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP7.打電話gọi điện thoại在越南住久了,一定會有要打電話的時候,電話用語學起來,以後就不用怕接起來都聽唔囉! 單字 打(電話) gọi(điện thoại) 給 cho 您好這裡是...(單位),您請說。 ...(công ty) xin nghe 請、麻煩 làm ơn 聊天、說話 nói chuyện 再說一次 nói lại một lần nữa 留言 nhắn 和...(誰)說 nói với ..(ai) 但是 nhưng mà 因為...所以 vì... nên... 好像... Hình như... 對話:Anh B gọi điện thoại đến Công ty Du lịch Sài Gòn. B男打電話到西貢旅遊公司。 A:A lô, Công ty Du lịch Sài Gòn xin nghe. A:哈囉/喂,這裡是西貢旅遊公司,請說。 B:Dạ, cô làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Thu Thuỷ. B:恩,請您讓我和cô Thu Thuỷ說話。 A:Vâng, xin anh đợi một chút... A lô, Thu Thuỷ không có ở đây. Hình như cô ấy đi ra ngoài rồi. Anh có nhắn gì không ạ? A:好,請您稍等一下。哈囉,Thu Thuỷ不在這裡。她好像出去了,您有什麼要留言的嗎? B:Xin lỗi. Xin cô nói lại một lần nữa. B:不...2022-06-0106 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好文化特輯SP3.越南傳統美食點點名越南傳統美食(món ăn truyền thống Việt Nam)真的很多,今天要介紹幾種給大家認識,下次去吃越南菜的時候,你就可以無痛點餐啦! 肉類Thịt: 牛肉 bò 豬肉 (南部)heo / (北部)lợn 雞肉 gà 魚肉 cá 蝦子 tôm 河粉Phở: Phở Bò 牛肉河粉 Phở (Bò) Tai 半生熟牛肉河粉 Phở Nam 牛腩河粉 Phở Tai Nam 半生熟+牛腩河粉 米線Bún: 順化牛肉米線 Bún bò Huế 螺肉米線 Bún ốc 春捲米線 Bún Chả Giò 麵類Mì: 牛肉炒麵 Mì xào bò 雞肉炒麵 Mì xào gà 海鮮炒麵 Mì xào hải sản 飯類Cơm: 烤肉飯 Cơm tấm 烤肉排骨飯 Cơm Tấm Sườn Bì 越式肉腸+烤肉排骨飯 Cơm Tấm Sườn Bì Chả 越南煎餅 Bánh xèo 南越小吃,一種圓形小薄餅 Bánh khọt 越南炸春捲 Chả Giò 生春捲 Gỏi cuốn 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powere2022-05-2906 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP6.去上學đi học身為學生每天的例行公事就是上課,所以今天要帶大家來看看跟上學有關的越南語。 單字: 國文(文學) Văn học 英文 Anh văn 數學 Toán 歷史 Lịch sử 地理 Địa lý 電腦 Vi tính 音樂 Nhạc 補習 Học thêm 上課時間快到了。Sắp đến giờ học rồi. 小短文: Mai đang học tiếng Pháp ở một trung tâm ngoại ngữ. Cô ấy học một tuần ba buổi: tối thứ hai, tối thứ tư và tối thứ sáu. Lớp học của cô ấy bắt đầu từ 5 giờ rưới chiều và kết thúc lúc 7 giò tối. Ban ngày đi làm việc, buổi tối đi học thêm ngoại ngữ, nên cô ấy không có nhiều thời gian để xem phim và đọc sách. 翻譯: Cô Mai在一間外語中心學法文。 她每週學三個時段:星期一、三、五的晚2022-05-2705 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP5.左轉彎rẽ trái我是一個超級容易迷路(lạc đường)的人,所以問路就變成必備生活技能,今天就要來教大家如何問路。 單字: 左轉 rẽ trái 右轉 rẽ phải 迴轉 quay lại 直走 đi thẳng 十字路口 ngã tư T字路口 ngã ba A:Xin lỗi, anh làm ơn cho hỏi thăm. 不好意思,方便打擾你問一下嗎? B:Dạ, cô hỏi đi. 好的,妳問吧。 A:Bưu điện ở đâu ạ? 郵局在哪裡? B:Bưu điện Thành Phố, phải không? Cô đi thẳng đường này. Đến ngã tư thì rẽ trái. Bưu điện ở bên phải. 城市郵局,對嗎?妳這條路直走。到了十字路口就做轉彎。郵局在妳的右手邊。 A:Từ đây đến đó có xa không, anh? 哥,請問從這裡到那邊遠嗎? B:Không xa lắm đâu. Chỉ khoảng 200 mét(m). 不遠啊/哪裡會遠呢。只有大概200公尺。 A:OK. Cảm ơn anh! 好,謝謝哥哥。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-05-2505 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP4.喝奶茶uống trà sữa台灣人在越南必備技能就是「點飲料」,身為手搖飲王國的子民們怎麼可以不知如何點一杯自己愛喝的飲料呢! 單字: 珍珠奶茶 trà sữa trân châu 冰茶 trà đá 綠茶 trà xanh/ lục trà 紅茶 trà đêm/ hồng trà 烏龍茶 trà ô long 巧克力 Sô-Cô-La 果汁 nước ép 檸檬汁 nước chanh 柳橙汁 nước cam 西瓜汁 nước dưa hấu 果昔 sinh tố 芒果奶昔 sinh tố xoài 酪梨奶昔 sinh tố bơ 店員:Chị muônd uống gì ạ? 您想要喝什麼? 顧客:Cho tôi một ly(杯) sinh tố bơ, ít đường không đá. 給我一杯酪梨奶昔,少糖去冰。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-05-2005 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP3.搭飛機máy bay搭飛機是小時候出國最期待的一件事情,講到搭飛機一定要學幾個實務單字,變身成為訂機票達人! 單字: 機場 sân bay 飛機票 vé máy bay 訂票 đặt vé 班次(飛機) chuyến (máy bay) 單程 một chiềuu 雙程 khứ hồi 對話: A:Em ơi, chị muốn đặt 1 vé máy bay đi thành phố Hồ Chí Minh vào thứ bảy này. 你好,我想要訂一張週六去越南胡志明市的機票。 B:Chị bay chuyến mấy giờ? 您要幾點的班次? A:Chị đi chuyến 10 giờ sáng. 我要早上10點的班次。 B:Chị đi một chiều hay khứ hồi? 您要單程票還是來回票呢? A:Chị đi một chiều. 我要單程。 B:Có chỗ chị ạ, giá vé là 1.500.000 VND. 有位置,票價是1,500,000越南盾。 A:Vậy em lấy cho chị 1 vé nhé. 這樣請給我一張機票。 B:Chị cho em xin tên và số hộ chiếu. 請給我您的全名和護照號碼。 A:Ok. 好。 B:Vé của chị đã đặt xong , thứ bảy chị có mặt ở sân bay trước 9 giờ sáng nhé. Mỗi người được 20kg hành lý. 您2022-05-1805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP2.去旅行đi du lịch疫情結束之後最想去的國家就是越南!如果是第一次去越南我最推薦的地方是中越~不過大部分的人好像都選擇河內或是胡志明市... 單字: 藉由、搭乘(+交通工具) bặng+交通工具 汽車 xe hơi 機車 xe máy 火車 xe lửa 公車/巴士 xe buýt 飛機 máy bay 塞車 kẹt xe 護照 hộ chiếu 行李 hành lí (hành lý) *注意:第一季的時候我們有學過行李箱va li,是兩個不一樣的單字喔 準備 chuẩn bị 對話: A:Choà em. Tuần sau chúng ta sẽ đi du lịch Hà Nội, em đã chuẩn bị hộ chiếu và visa đầy đủ chưa? 嗨囉,下週我們要去河內旅行囉,你已經準備好護照和簽證了沒? B:Chuẩn bị đầy đủ rồi. Đã lâu rồi em không đi du lịch bằng máy bay! Hào hường quá! 都已經準備好囉。我已經好久沒有搭飛機去旅行了。超級興奮! A:Ừ, chị cũng vậy. Đừng quên chúng ta gặp nhau ở tuyến quốc tế nhé! 恩,我也是。別忘了我們約在國際線見面喔! B:OK! Tuần sau gặp lại. Chào chị. 好的!下週再見,拜拜。 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments 2022-05-1305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S2EP1.買東西mau sắm購物是人的天性,尤其是女人~今天要來學買東西的越南語。 單字: 衣服褲子 quần áo 水果 trái cây 菜 rau 肉 thịt 超市 siêu thị 傳統市場 chợ truyền thống 購物中心/百貨公司 trung tâm thương mại 句子:今天姊姊和我去百貨公司買衣服。Hôm nay chị và tôi đi trung tâm thương mại mua quần áo.昨天我媽媽去傳統市場買很多水果。Hôm qua mẹ tôi đi chợ chuyền thống mua rất nhiều trai cây. 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ckzp5efeb0ai20998l40f203j 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-05-1105 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP20.【季末閒聊】為什麼開始〖5分鐘越語課:越來越好〗這個頻道?感謝各位聽眾在這20集的時間內和我一起認真的把文藻大學越南語這本課本給告一個段落! 恭喜大家在學習越南語的功力上又更近一步~ 在季末閒談篇跟大家聊一下為什麼開始這個頻道、這段時間聽眾的反饋、節目設定的TA對象,以及我們下一季的內容形式是什麼呦? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-04-2205 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP19.【短文篇】我的家庭本季的最後一集,要帶大家統整一下之前上過的內容,然後把學過的東西整合成一篇小短文,來介紹自己的家人。 Đây là ảnh cả gia đình tôi. Gia đình tôi có năm người. Đây là bố mẹ tôi, đây là anh trai tôi. Tôi còn có một em gái. 這是我全家福的照片。我家有五個人,這是我爸媽、這是我哥哥,我還有一個妹妹。 Bố tôi là bác sĩ. Bố tôi thường rất bận. Mẹ tôi là giáo viên. Mẹ tôi cũng rất bận. Bố mẹ tôi thường đi làm lúc 6:30 sáng, và về nhà lúc 6:00 chiều. 我爸爸是醫生。我爸常常很忙。我媽媽是老師。我媽媽也很忙。我爸媽常常早上六點半去上班,下午六點回家。 Anh trai tôi là kĩ sư, anh ấy làm việc ở công ty. Anh tôi cũng thường về nhà rất muộn. Tôi là sinh viên, tôi học tiếng Hoa ở trường Đại học Ngoại ngữ. Em gái tôi cũng là sinh viên, em tôi học tiếng Anh ở Học viên Ngoại giao. 我哥是工程師,他在公司工作。我哥常常很晚回家。我是大學生,我在外語大學學華語。我妹妹也是大學生,我妹妹在外交學院學英文。 Chủ nhật tuần sau, ngày 19 tháng 2 là sinh nhật2022-04-2007 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP18.【對話篇】你的生日是幾月幾日?A: Sinh nhật của bạn ngày bao nhiêu?你的生日是幾月幾日? B: (ngày) Mười lăm tháng mười. 10月15日。 A: Bạn có định tổ chức sinh nhật không?你有打算舉辦生日會嗎? B: Tôi định tổ chức sinh nhật ở nhà. Mời mấy người bạn tham gia. 我打算在家舉辦生日會。邀請幾位朋友參加。 A: Có dự định mời tôi không?有打算邀請我嗎? B: Đương nhiên là có, anh là bạn thân của tôi mà. 當然有啊,你是我的好朋友嘛。 本集語法: dự định (v.) Có dự định mời tôi không? dự định (n.) Dự định của anh là gì? 你的計畫(打算)是什麼? định (v.) 打算 dự (v.) 參加、赴約 Anh ấy mời tôi dự sinh nhật của anh ấy. 他邀請我參加他的慶生會。 dự báo 預報、預測 dự phòng 預防、預備 越南語的日期說法:日XX月X2022-04-1505 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP17.什麼時候去看電影?A和B在咖啡廳(quán cà phê)遇到... A: Bây giờ bạn đi đâu?你現在要去哪裡? B: Bây giờ tôi phải đến ngân hàng. Tôi đi đổi tiền. 我現在要去銀行。我去換錢。 A: Thế mấy giờ bạn về? 那麼你幾點回來? B: Khoảng 10 giờ. 大概十點。 A: Bao giờ/Khi nào bạn đến trường? 你幾點/什麼時候去學校? B: Buổi chiều tôi đến trường. 我下午去學校。 本集語法:雙動詞的「連謂句」,後面的動詞是前面動詞的目的Tôi đến ngân hàng đổi tiền. 我去銀行換錢。Anh ấy đến Việt Nam du lịch. 他到越南旅行。Chị ấy đi bưu điện gửi thư. 她去郵局寄信。Bố tôi lên mạng xem tin tức. 我爸上網看新聞。 *補充越南語中的各種「看」: 看報紙/讀報 đọc báo 看見/看到 nhìn thấy--Kia có một con mèo, bạn có nhìn thấy không?那有一隻貓,你有看到嗎? 看病 Khán bệnh 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: h2022-04-1305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP16.【對話篇】你是哪個系的?A: Chị học ở đâu? 你在哪裡學習? B: Tôi học ở Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. 我在河內外語大學學習。 A: Chị học tiếng/khoa gì? 你學什麼語言/科系? B: Tôi học (khoa) tiếng Hoa. 我學華語(系)。 A: Chị học vào thứ mấy? 你星期幾學習? B: Tôi học vào thứ ba, thứ năm, thứ bảy. 我星期二、四、六學習。 本集語法:vào 和 lúc 的用法vào+一段時間(上下午、一天、一週、月、季節或年份):Tôi về nước vào mùa hè. 我在夏天回國。lúc+一個時間點(較短):Tôi đến trường lúc hai giờ. 我兩點去學校。 補充生活常用單詞: 看電視 xem ti vi 看電影 xem phim 看書/讀書 đọc sách 去睡覺 đi ngủ 起床 thức dậy 喝 uống. 吃 ăn 咖啡 cà phê 茶 trà 奶茶 trà sữa 啤酒 bia 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments2022-04-0805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP15.【對話篇】來我家玩吧!對話內容,em Hoa和anh Nam在路上遇到對方,開始了以下對話: Hoa: Hôm nay là thứ mấy?今天星期幾? Nam: Hôm nay là thứ hai. 今天星期一。 Hoa: Thứ hai anh không phải đi học à?星期一你不用上課嗎? Nam: Thứ hai tôi học buổi chiều, 2 giờ tôi mới đi học. 星期一我下午上課,兩點才去上課。 Hoa: Anh học mấy tiết?你上幾堂/節課? Nam: Tôi học hai tiết.我上兩堂/節課。 Hoa: Cuối tuần này anh có bận không?這週末你忙嗎? Nam: Không, tôi không bận. Có việc gì không?不,我不忙。有什麼事嗎? Hoa: Đến nhà tôi chơi nhé!來我家玩吧! Nam: Được thôi. Cuối tuần gặp lại nhé!好的。週末再見喔! Hoa: Vâng, chào anh.好,再見。 本集語法:三個地點只能搭配「đến到、來」使用,不可以用「đi去」nhà家:Đến nhà anh ấy chơi. 到他家2022-04-0606 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP14.今天星期幾?接續上集的時間說法,這次要學的是星期和幾月幾日的越南語說法! 本集語法:Hôm nay là thứ mấy? 今天星期幾?Hôm nay là thứ sáu.今天星期五。Hôm nay là ngày mấy/bao nhiêu? 今天是幾號/日?Hôm nay là ngày 1 tháng 4 năm 2022.今天是2022年4月1日。 注意喔!越南語的星期是中文數字的+1: 星期一 thứ hai 星期二 thứ ba 星期三 thứ tư 星期四 thứ năm 星期五 thứ sáu 星期六 thứ bảy 星期天 chủ nhật 週 tuần 週末 cuối tuần 一月 tháng một 二月 tháng hai 三月 tháng ba 四月 tháng tư 五月 tháng năm 六月 tháng sáu 七月 tháng bảy 八月 tháng tám 九月 tháng chín 十月 tháng mười 十一月 tháng mườ một 十二月 tháng mười hai 這週 tuần này 上週 tuần trước 下週 tuần sau 這個月 tháng này 上個月 tháng trước 下個月 tháng sau 今年 năm nay 2022-04-0105 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP13.現在幾點鐘?時間的用法在學語言中是生活上常見的問答,不論是問幾點或是約見面的時間都會說到的句型,今天就要帶大家學越南語的時間。 本集語法:Bây giờ là mấy giờ? 現在幾點鐘? Bây giờ là tám giờ. 現在是八點。 8點30分=tám giờ 30 phút 8點半=tám giờ rưỡi 差10分鐘8點=tám giờ kém mười (phút) 一天當中的六個時段: sáng 早上 1am-11am trưa 中午 11am-14pm chiều 下午 14pm-19pm tối 晚上 19pm-22pm đêm 夜晚 22pm-24am khuya 深夜24am-1am *可以在上面時段前加上Buổi,但通常會省略 今天 hôm nay 昨天 hôm qua 明天 ngày mai *今天hôm nay和明天ngày mai和上面六個時段結合的時候可以省略hôm和ngày, 例如:明早=buổi sáng ngày mai=sáng mai、今晚=buổi tối hôm nay=tối nay 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-03-3005 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好文化特輯SP2.越南的十二生肖竟然沒有兔子!?還記得我們之前教過的各種動物嗎?今天要帶大家來看看越南十二生肖的故事 12生肖 12 CON GIÁP: 鼠Tý(Chuột) 牛Sửu(Trâu) 虎Dần(Hổ) 貓Mão(Mèo) 龍Thìn(Rồng) 蛇Tị(Rắn)   馬Ngọ(Ngựa) 羊Mùi(Dê) 猴Thân(Khỉ) 雞Dậu(Gà) 狗Tuất(Chó) 豬Hợi(Heo) 12生肖之歌:https://www.youtube.com/watch?v=VQEG9hkFqp8  小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments Powered by Firstory Hosting2022-03-2706 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP12.【對話篇】在書店巧遇朋友...em Phú 在書店(nhà sách)巧遇 chị Lan開始了以下對話... Phú: Em chào chị. Chị cũng đi mua sách à? 姊姊好,你也來買書啊? Lan: Chào em! Chị đi mua quyển sách giới thiệu về văn hoá Việt Nam và mấy tờ bản đồ. Còn em? 你好啊!我來買一本介紹越南文化的書和幾張地圖。你呢? Phú: Em đi mua mấy cái bút và quyển từ điển Việt-Hoa. Dạo này, chị vẫn đi dạy tiếng Hoa à? 我來買幾支筆和一本越華辭典。最近,你還有在教華語啊? Lan: Không. Dạo này, chị dạy tiếng Việt cho người Đài Loan. 沒有。最近,我教台灣人越南語。 Phú: Em gái chị đi học Đài Loan về chưa? Em gái chị quá xinh. 你妹妹去台灣留學回來了嗎?你妹妹超漂亮的。 Lan: Em biết em gái chị à? 你認識我妹妹啊? Phú: Không, là chị cho em xem ảnh mà. Cô ấy có người yêu c...2022-03-2506 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP11.你的新女友如何?「ㄟ,你新交的女朋友怎麼樣?」「有年輕嗎?」 補充量詞: 本 quyển(北越) / cuốn(南越) 書sách 辭典 từ điển 雜誌 tạp chí 雙 đôi 皮鞋 giày 拖鞋 dép 筷子 đũa (紙)張 tờ 報紙 báo 紙 giấy 紙鈔、鈔票 tiền 張 tấm 地圖 bản đồ 照片 ảnh 卡片、帖 thiệp 幅、封 bức 照片ảnh 畫 tranh 信 thư 補充形容詞: 暗tối / 亮sáng 大to / 小 nhỏ 胖béo / 瘦gầy 老già / 年輕trẻ 厚dày / 薄mỏng 本集語法:問一個東西如何?怎麼樣? 「(物品/人/其他)+thế nào?」 或是 「(物品/人/其他)+có+形容詞+không?」 例如:bạn gái(女朋友) của anh thế nào? / Cô ấy có trẻ không? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl0klct2v1o9b0805iizfs8bc?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-03-2305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP10.這個、那個,傻傻分不清楚?今天要學最貼近生活的問句,這個、那個的用法! 量詞一:cái 個 桌子 bàn 椅子 ghế 筆 bút 書包 cặp sách 背包 ba lô 行李箱 va li 眼鏡 kính 電話 điện thoại 電視 ti vi 量詞二:con 隻 狗 chó 貓 mèo 鼠 chuột 牛 bò 雞 gà 大象 voi 豬 heo 量詞三:quả 顆(北越)/trái 顆(南越) 西瓜 dưa hấu 橙子 cam 蘋果 táo 香蕉 chuối 鳳梨 dứa 椰子 dừa 葡萄 nho 柚子 bưởi 本集語法:Đây/kia/đó là cái/con/quả gì? 這/那 個/隻/顆 是什麼? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl0j88d5gdx0l0842jome45fw?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-03-1805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP9.介紹身邊的那個他!今天聚會帶了一個新朋友,我該怎麼介紹他呢? 姊姊 chị gái 哥哥 anh trai 弟弟 em trai 妹妹 em gái 朋友 bạn 兒子 con trai 女兒 con gái 老公 chồng 老婆 vợ 同事 đồng nghiệp 同鄉 đồng hương 同班同學 bạn cùng lớp 室友 bạn cùng phòng 家庭 gia đình 家、房子 nhà 本集語法:A 的 B。= B của A. 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl0a9nitw4qci0901pudw31p4?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-03-1605 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP8.初學者最怕的越盾說法今天繼續教大家百位數之上數字的越南語,在越南生存必備的越盾說法! 每次買東西一定會說到的問句就是:「這個多少錢?」「Cái này bao nhiêu tiền?」 各種單位的說法: 百 trăm 千 nghìn / ngàn 百萬 triệu 十億 tỷ 要多加注意的是,當要表達百位數以上,而「零0」出現在十位數字的時候,在中文是可以直接省略不唸,但在越南語我們要說出來,而且還有變音, 要唸「lẻ / linh」,例如:101=một trăm lẻ/linh một, 1001=một nghìn/ngàn không trăm lẻ/linh một 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl07k05ex0u7v0812croctd9o?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-03-1105 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP7.妹子,妳電話號碼是多少?想搭訕越南正妹,並成功要到電話號碼嗎? 那你一定要先記熟這些數字要怎麼說啦! 電話的越南語是điện thoại,數字叫số 所以你的電話號碼是幾號的問句會長這樣:Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? 回答的人則會說Số diện thoại của tôi là 0912345678.(我的電話號碼是0912345678)這樣子來回答。 零 không 一 một 二 hai 三 ba 四 bốn 五 năm 六 sáu 七 bảy 八 tám 九 chín 十 mười 在11-99的唸法中,要記住四個數字的變音規則,1、4、5和10這幾個頑皮的數字: 1的變音發生在21之後,要唸mốt,不能唸một 4的變音發生在24之後,要唸tư,不能唸bốn 5的變音發生在15之後,要唸lăm,不能唸năm 10的變音發生在20之後,要唸mươi,不能唸mười 本集語法:(問句)+là bao nhiêu? ...是多少? 延伸教學: bao nhiêu tiền 多少錢 bao nhiêu người 多少位(人)=mấy người bao nhiêu tuổi 多少歲=mấy tuổi 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/cl01uu9kf0du809297s0spalw?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-03-0905 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP6.我好餓、她超美,要怎麼說?路上看到越南美女要怎麼稱讚她呢? 今天要教大家幾個常見的形容詞: 好、健康 khoẻ 忙碌 bận 疲累 mệt 餓 đói 飽 no 漂亮、美 xinh/đẹp 醜 xấu 喜歡 thích 討厭 ghét 舒服 dễ chịu 難受 khó chịu 高興 vui 傷心 buồn 辛苦 vất vả 吵鬧 ồn ào 安靜 yên lặng 強壯 mạnh 瘦弱 yếu 硬 cứng 軟 mềm 高 cao 低 thấp 多 nhiều 少 ít 對、正確 đúng 錯、不正確 sai 三種程度副詞: 很 rất (加在形容詞前面) 太...了lắm (加在形容詞後面) 超級、極 quá (加在形容詞後面) 本集語法:(人稱代詞)+có+(形容詞)+không? 你(有)...嗎? *在中文語法中這個問句我們不會加「有」在句子裡,但是在越南語當中,記得要把「有có」加在形容詞前面喔! 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzz7qpcz17x00951wb8ffmzx?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-03-0405 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP5.嗨!小姐妳住哪?哈囉!小姐你住哪?Chào cô, cô sống ở đâu? 今天要教大家怎麼說自己住的城市名稱: 台北 Đài Bắc 台中 Đài Trung 台南 Đài Nam 高雄 Cao Hùng 河內 Hà Nội (越南首都thủ đô của Việt Nam) 峴港 Đà Nẵng 順化 Huế 胡志明市 Thành phố Hồ chí minh miền+東(Đong)南(Nam)西(Tây)北(Bắc) *miền 也有人用 phía 哪一邊的意思 本集語法:Bạn sống ở đâu? 你住哪裡?Cao Hùng là ở miền nam Đài Loan, phải không? 高雄在台灣南部對嗎? Vâng 是、對 / Không (phải) 不是、不對 *補充職業: 警察 cảnh sát 歌手 ca sĩ 空服員 phục vụ hàng không 工程師 kĩ sư 秘書 thư ký 學生 học sinh(高中以下的) 大學生 sinh viên 學員 học viên 記者 nhà báo 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzs19ijn0bf40888p99uaud4?m=comment2022-03-0205 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好文化特輯SP1.阮氏的由來「為什麼越南人都姓阮?」 好多一剛開始接觸越南的朋友都會有這個問題,其實這是有歷史因素存在的呢! 一起來聽看看為什麼越南超多人都姓阮呢?真的所有人都姓阮嗎? 文化特集會在每個月的最後一個禮拜日出現喔! 請大家持續收聽,獲得滿滿的越南小常識~ 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzqk8hgg1wag087869fditb1?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-02-2703 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP4.你做什麼工作?想知道對方是做什麼職業?在哪裡工作呢? 先來教大家幾個常見的職業(nghề): 老師 giáo viên 醫生 bác sĩ 律師 luật sư 農民 nông dân 工人 công nhân 職員 nhân viên 司機 lái xe 上班族nhân viên văn phòng(辦公室) 再來介紹幾個職業的場所: 醫院 bệnh viện 學校 trường học (或簡稱trường) 工廠 nhà máy 銀行 ngân hàng 法院 toà án 律師事務所 văn phòng luật sư 本集語法:Bạn làm nghề gì? 你做什麼工作?你的職業是什麼?Bạn làm việc ở đâu? 你在哪裡工作? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzru6xkw00i3098838s2rfvr?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-02-2505 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP3.你是哪國人呢?住在國外的日子,總是有些場合會遇到不同國家的朋友,這時候就會想詢問對方是從哪裡來的?是哪個國家的人呢? 哪國人的越南語要把人講在前面再加上國家的名稱,所以[越南人]的越南語會長這樣:người Việt Nam 國家的越南語是nước 以下介紹大家幾個較常用的國家: 越南 Việt Nam 台灣 Đài Loan 日本 Nhật Bản 中國 Trung Quốc 韓國 Hàn Quốc 英國 (Nước) Anh 法國 (Nước) Pháp 美國 (Nước) Mỹ / Mĩ 德國 Đức 俄羅斯 Nga 澳洲 Úc 泰國 Thái Lan 本集語法:Bạn là người nước nào? 你是哪國人?Còn +人稱代詞? 你呢?(回問對方)Xin hỏi, ...? 請問,...?(禮貌地問句開頭) 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzqpxfg44yoh085006kysdql?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-02-2305 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP2.好想知道她的名字!越南女生好漂釀,真想知道她叫什麼名字? 今天要教大家怎用越南語說自己的名字跟問對方的名字: 名字的越南語是tên,姓是Họ 越南語常用的問句結尾「...是什麼?」「... là gì?」 你的名字是什麼?Bạn tên là gì? 我的名字是Mindy。Tôi tên là Mindy. (比我年紀大的姊姊)妳的名字是什麼?Chị tên là gì? (比我年紀大的姊姊)我的名字是Jenny。Chị tên là Jenny. 第三人稱(稱謂+ấy): 他 em ấy / anh ấy / ông ấy 她 em ấy / chị ấy / cô ấy / bà ấy 稱謂複數用法: 我們 Chúng tôi (不包含聽者) 我們 Chung ta (包含聽者) 你/妳們 các + em/anh/chị/ông/bà/cô 他/她們 các + em/anh/chị/ông/bà/cô + ấy 本集語法:稱謂詞+tên+ là gì? (你的)名字是什麼? 小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/join/ilovevietnam 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzqebomh0rfh09830z04fqoy?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-02-1805 min5分鐘越語課:越來越好5分鐘越語課:越來越好S1EP1.打招呼哪有那麼難?與人交談的第一步就是說:「你好!」「Xin chào!」 越南語中和中文不一樣的是,有很多不同的稱謂詞,中文雖然也有很多關係稱謂詞,但是不太會用在打招呼上面,在越南會因為你說話的對象不同而有不同的自稱與對他人的稱謂,所以想要好好的跟越南人打招呼,第一步就是要先學會「認識各種關係的說法」,學會了之後呢,就不用怕看到人不知道該說什麼囉! 這集會介紹四種:我 tôi 對 你 bạn年紀小的 em 對年紀大的 anh(哥哥)或 chị(姊姊)孩子 con 對 bố (父) 或 mẹ (母)孫子或姪子 cháu 對 ông(爺爺) bà(奶奶) 或其他親戚 伯伯bác, 姑姑cô, 叔叔chú, 阿姨dì, 舅舅cậu 同場加映: cô不只用於姑姑,也可以用在女老師或是職場上的年輕女生的稱呼,又或者是說今天你要去相親的時候,我們也會稱對方叫做cô 男老師的話我們說thầy 本集語法:(自稱-可省略)+Chào+對方稱謂詞+名字 留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/story/ckzp60y0l0cki0998qfavuj2k?m=comment Powered by Firstory Hosting2022-02-1605 minThe WLD ShowThe WLD Show#16 Mindy Zhang: A High Achiever’s Guide to a Meaningful LifeMindy’s mother was sent to the countryside to do manual labor during the Cultural Revolution. When the government resumed the college entrance exam, her mother out-competed the entire country to earn a spot at China's top university.Like her parents, Mindy is a high achiever. She graduated summa cum laude from Wharton. Built the New York City product team for Dropbox. And led growth for Oscar Health as the Director of Product. Oscar Health recently IPO'd.But she found achievement wasn't everything. Her search for meaning led her to reignite and rebuild her relationship wi...2021-04-281h 24